Thứ Năm, 29 tháng 5, 2025

Xây dựng quy chế lương thưởng trong doanh nghiệp

Quy chế lương thưởng là hệ thống quy tắc mà doanh nghiệp xây dựng để quy định về các khía cạnh liên quan đến lương bổng, phúc lợi và các khoản đãi ngộ khác phải thanh toán với người lao động.

1. Lập kế hoạch đơn giá tiền lương và quỹ lương theo năm

Nhà quản trị phải lập kế hoạch tiền lương và dự báo tổng số tiền lương phải chi trả cả năm. Tiếp theo là tính tỷ lệ chi phí lương với doanh thu và xác định đơn giá tiền lương trong năm.

Đơn giá tiền lương là cơ sở để thiết lập mức lương cơ bản cho từng chức danh trong doanh nghiệp. Đây cũng là cơ sở quan trọng để tính lương khoán, lương theo sản phẩm hay doanh thu một cách khách quan, nếu như doanh nghiệp có hình thức trả lương này.

2. Phân nhóm chức danh và xác định hệ số khoảng cách

Các nhóm chức danh cần được liệt kê, sắp xếp dựa trên tính chất công việc, mức độ phức tạp, trách nhiệm, mức độ đóng góp cho doanh nghiệp… Nhờ vậy, nhà quản trị có thể lập bản mô tả công việc, yêu cầu công việc cho từng chức danh.

3. Lựa chọn tính lương theo tính chất công việc

Với mỗi bộ phận hay vị trí, doanh nghiệp có thể áp dụng các hình thức trả lương khác nhau. Ví dụ, lương cố định cho vị trí hành chính tại văn phòng, lương theo doanh thu với bộ phận tạo ra doanh thu hoặc kết hợp nhiều hình thức…

4. Thiết lập hệ thống đánh giá khen thưởng, kỷ luật

Để xây dựng quy chế lương thưởng, cần có một hệ thống tiêu chuẩn để đánh giá mức độ hoàn thành công việc.

Nhà quản trị phải có bản mô tả công việc gắn liền với thực tế cho từng vị trí. Tiếp theo, bạn phải theo dõi, giám sát công việc trong từng bộ phận để đánh giá người lao động. Mức độ hoàn thành công việc có thể được quy đổi thành các hệ số, điểm số… Từ kết quả đánh giá có thể đưa ra hình thức khen thưởng hoặc kỷ luật phù hợp.

5. Xác định cách tính lương, thời gian trả lương, chính sách đãi ngộ

Cách tính lương và thời gian trả lương là những vấn đề hàng đầu mà người lao động quan tâm. Do đó, nhà quản trị cần nêu rõ cách tính lương cho từng trường hợp và xác định kỳ hạn trả lương rõ ràng. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn liên quan đến lương thưởng để thu hút và giữ chân nhân tài.

6. Đánh giá, đo lường hiệu quả

Quy chế lương thưởng nên được thể hiện súc tích, rõ ràng. Doanh nghiệp cần ghi nhận ý kiến phản hồi của nhân viên, tiến hành chỉnh sửa nếu cần thiết. Một bản quy chế rõ ràng sẽ nhận được sự ủng hộ của người lao động.

Căn cứ xây dựng quy chế lương thưởng

Để xây dựng quy chế lương thưởng tuân thủ pháp luật và phù hợp với tình hình thực tế, doanh nghiệp cần căn cứ vào 5 yếu tố.

1. Các quy định pháp lý

Khi xây dựng chính sách lương thưởng, nhà quản trị cần tuân thủ các quy định liên quan đến người lao động và lương thưởng theo luật hiện hành. Điều này có nghĩa là tuân thủ các điều luật về quyền lợi của người lao động, tiền lương tối thiểu, thời hạn trả lương, thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp .... Căn cứ pháp lý dựa trên các văn bản sau:

  • Luật Lao Động 2019
  • Luật Doanh Nghiệp 2020
  • Nghị định số 145/2020/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về điều kiện lao động, quan hệ lao động.

2. Chiến lược và chính sách của doanh nghiệp

Một điều cực kỳ quan trọng khi xây dựng quy chế lương thưởng là phù hợp với chính sách, chiến lược của doanh nghiệp, tổ chức. Quy chế trả lương của công ty phải được thiết lập dựa trên mục tiêu và giá trị cốt lõi đã đề ra, cũng như phù hợp với khả năng tài chính của doanh nghiệp.

3. Công việc và định vị chức danh

Doanh nghiệp phải phân tích từng công việc và định vị được chức danh. Từ đó, xác định yêu cầu về trình độ, kỹ năng, trách nhiệm, mức độ đóng góp của mỗi vị trí và mức lương tương ứng.

4. Hiệu suất lao động

Đây là một yếu tố không thể thiếu để định mức lương thưởng công bằng, chính xác trong doanh nghiệp. Quy chế lương thưởng cần có các tiêu chí đánh giá kết quả làm việc, hiệu suất công việc mà nhân viên đạt được để đưa ra mức lương thưởng hợp lý.

5. Một số yếu tố khác

Ngoài ra, nhà quản lý cần quan tâm đến trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, tình hình tài chính của doanh nghiệp, tình hình thị trường lao động, sự cạnh tranh trên thị trường. Bởi vì các yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến mức lương và cách thức trả lương thưởng.

Quy chế lương thưởng cho người lao động

Trong quản trị nhân sự, quy chế lương thưởng công bằng giúp tăng cường động lực cho nhân viên và duy trì môi trường làm việc tích cực.

Quy chế lương thưởng là gì?

Quy chế lương thưởng là hệ thống quy tắc mà doanh nghiệp xây dựng để quy định về các khía cạnh liên quan đến lương bổng, phúc lợi và các khoản đãi ngộ khác phải thanh toán với người lao động.

Quy chế lương thưởng có ý nghĩa quan trọng với doanh nghiệp nói chung và người lao động nói riêng. Các chính sách được nêu trong quy chế sẽ đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong thanh toán lương. Quy chế tiền lương hợp lý sẽ tạo ra sự hài lòng cho người lao động, ổn định nhân sự mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp và người lao động.

Tại sao phải xây dựng quy chế lương thưởng?

1. Đảm bảo tính công bằng và sự minh bạch

Với quy chế tính lương thưởng, việc xác định mức lương và phụ cấp cho người lao động diễn ra rõ ràng và công khai. Điều này hạn chế sự thiếu minh bạch, giảm tình trạng tranh chấp về lương và phụ cấp trong doanh nghiệp.

2. Tạo động lực và khích lệ người lao động

Khi xây dựng được hệ thống lương thưởng công bằng, nhân viên sẽ có động lực làm việc, nâng cao năng suất để đạt được mức lương thưởng cao hơn.

3. Thu hút và giữ chân nhân tài

Chế độ lương thưởng phù hợp giúp nhân viên nhận được đãi ngộ xứng đáng với công sức họ bỏ ra. Bên cạnh đó, họ cũng cảm thấy được trân trọng và quan tâm, có tinh thần gắn bó hơn với doanh nghiệp. Cơ chế lương tốt thu hút nhân tài ứng tuyển tại doanh nghiệp, công ty.

4. Tối ưu quản lý tài chính và nguồn lực

Quy chế lương thưởng là cần thiết để doanh nghiệp quản lý tài chính và nguồn lực một cách hiệu quả. Thông qua quy chế, các khoản chi trả và ngân sách lương được kiểm soát chặt chẽ hơn, việc sử dụng nguồn lực được tối ưu để đảm bảo các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, công ty.

3 phương pháp đánh giá hiệu suất quan trọng trong doanh nghiệp

Dựa trên những phương pháp đánh giá hiệu suất, các nhà quản lý sẽ có cái nhìn tổng quan về hiệu quả làm việc của nhân viên, phòng ban và hệ thống.

1. Phương pháp Thẻ điểm cân bằng (BSC)

Phương pháp đánh giá hiệu suất Thẻ điểm cân bằng (BSC) là xây dựng một hệ thống kế hoạch & quản trị về mặt chiến lược. Mục đích là định hướng hoạt động kinh doanh theo tầm nhìn, chiến lược của tổ chức, theo dõi hiệu quả vận hành của doanh nghiệp so với mục tiêu ban đầu đã đề ra.

Thẻ điểm cân bằng (BSC) thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp theo 4 thước đo chính là tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo & phát triển. Đây cũng được xem là phương pháp quản trị hiệu suất phổ biến trong các doanh nghiệp hiện nay.

2. Phương pháp KPI (Chỉ số đánh giá hiệu suất)

KPI là chỉ số hiệu suất quan trọng khi đánh giá sự phát triển của cá nhân, phòng ban hay tổ chức. Doanh nghiệp sử dụng KPI ở nhiều cấp độ khác nhau để có thể đánh giá quá trình thực hiện và khả năng hoàn thành mục tiêu chiến lược đã đưa ra.

Phương pháp đánh giá hiệu suất này đưa ra một bộ chỉ tiêu có thể đo lường hiệu quả, để có căn cứ lên kế hoạch cho những mục tiêu sau. Từ đó, đưa ra sự so sánh và đánh giá mức độ thay đổi hiệu suất dựa vào từng giai đoạn.

3. Phương pháp OKR

OKR (Objectives and Key Results) là một phương thức quản lý biến thế của Quản lý theo mục tiêu với mục đích kết nối tổ chức, bộ phận và cá nhân để đảm bảo tất cả thành viên trong tổ chức đi theo đúng hướng đã đề ra.

Phương pháp OKR là công thức đánh giá công việc đơn giản, linh hoạt. Chẳng hạn: bạn sẽ thực hiện (mục tiêu) và nó sẽ được đo lường bằng (các chỉ số theo dõi kết quả). Các chỉ số theo dõi kết quả sẽ là công cụ được sử dụng để đo lường tiến trình đạt được mục tiêu.

Đánh giá hiệu suất, hiệu quả công việc trong doanh nghiệp

Đánh giá thực hiện công việc của nhân viên là công việc mà mọi nhà quản trị phải làm. Doanh nghiệp đều phát triển dựa trên năng suất và hiệu quả của mỗi thành viên nên tổ chức cần lựa chọn phương pháp đánh giá hiệu suất phù hợp.

1. Phương pháp đánh giá hiệu suất là gì?

Đánh giá hiệu suất hay hiệu quả công việc là một quá trình được thực hiện hàng tháng/năm để đánh giá năng suất và chất lượng công việc. Thông qua quá trình thu thập, phân tích, đánh giá các thông tin liên quan đến tình hình công việc của một cá nhân, phong ban hoặc hệ thống.

Dựa trên những phương pháp đánh giá hiệu suất, các nhà quản lý sẽ có cái nhìn tổng quan về hiệu quả làm việc của nhân viên, phòng ban và hệ thống. Qua đó, những mục tiêu, kế hoạch phù hợp trong tương lai sẽ được đưa ra.

2. Tại sao cần phương pháp đánh giá hiệu suất trong doanh nghiệp?

Một số doanh nghiệp đã gặp phải những vấn đề nghiêm trọng vì thiếu đi kinh nghiệm trong việc xây dựng và duy trì hệ thống đánh giá nhân lực. Vậy nên, áp dụng phương pháp đánh giá hiệu suất đóng vai trò quan trọng.

Khi doanh nghiệp, nhà quản trị đánh giá đúng năng lực của nhân viên thì việc phân bổ nhân sự sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vậy, khả năng của nhân viên có thể phát huy tối đa. Hơn nữa, nhân viên được đánh giá đúng cũng sẽ hài lòng vì bản thân được công nhận và có động lực để cống hiến.

Bên cạnh đó, đánh giá hiệu quả công việc và giao việc cho nhân viên có ảnh hưởng trực tiếp tới việc duy trì và phát triển nhân lực trong doanh nghiệp. Do đó, hệ thống này cần xây dựng một cách chặt chẽ và phù hợp với quy mô cũng như văn hóa của doanh nghiệp.

Đặc điểm của người sở hữu kỹ năng networking nổi bật

Ivan Misner, người sáng lập của BNI, đã thực hiện một cuộc khảo sát từ 3.400 người làm kinh doanh trên khắp thế giới và chỉ ra 7 hành vi xuất hiện ở những Networker tốt:

1. Khả năng lắng nghe

Khả năng lắng nghe và phân tích sẽ quyết định đến sự thành công của một người trong sự kiện networking. Khi bạn thể hiện sự quan tâm thực sự đến ý kiến của người khác sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.

2. Thái độ nhiệt tình và tích cực

Một thái độ tiêu cực dễ khiến mọi người không có ấn tượng tốt về bạn. Ngược lại, thái độ tích cực khiến mọi người cảm thấy muốn kết giao và hợp tác với bạn. Là một Networker, bạn nên tự tin bước vào căn phòng và phải tự nhủ với bản thân rằng bạn có quyền ở đây như những người khác. Hãy để khách hàng cảm nhận được sự đam mê, nhiệt tình và niềm tự hào của bạn khi giải thích sản phẩm/dịch vụ của công ty mình.

3. Chân thành

Bạn có thể giúp đỡ người khác, cảm ơn hoặc lắng nghe mọi người nhưng nếu không có sự chân thành thì họ cũng sẽ sớm nhận ra. Những người sở hữu kỹ năng networking sẽ thể hiện được sự chân thành tới người đối diện. Rất nhiều người được cho là tạo ra kết nối hiệu quả nhưng lại thiếu sự chân thành và mối quan hệ họ cố gắng tạo ra lại sớm kết thúc.

4. Hợp tác

Một Networker giỏi nên biết cho đi, những suy nghĩ như “anh có thể giúp được gì tôi?” nên được thay bằng “tôi có thể hỗ trợ được gì cho anh?”. Mọi người sẽ không quan tâm đến bạn trừ khi bạn thể hiện ra là mình muốn giúp đỡ họ. Có nhiều cách để giúp đỡ người khác như gửi email cho một ai đó hoặc giới thiệu họ kết nối với người có thể giúp họ đối mặt với thử thách cụ thể.

5. Đáng tin cậy

Sự thật là nếu không tin tưởng ai thì bản thân bạn cũng sẽ không làm việc với họ. Nếu đã sắp xếp một cuộc hẹn có thời gian cụ thể, hãy đảm bảo bạn đến địa điểm đúng giờ. Trong trường hợp khẩn cấp cần hủy cuộc hẹn, bạn phải thông báo cho người đó.

...

Một networking hiệu quả không chỉ giúp bạn cập nhật thông tin mà còn còn dạy bạn nhiều điều mới mẻ giúp bạn cải tiến hơn. Đồng thời, mang tới cơ sở kiểm nghiệm và làm mới những ý tưởng của bạn.

Networking là gì? Tại sao nên sử dụng phương pháp Networking?

Dù bạn làm ở lĩnh vực gì, networking luôn là kỹ năng cần có để thành công. Không chỉ giúp bạn học hỏi từ người bạn gặp trực tiếp, những lợi ích khác từ việc mở rộng networking cũng rất đáng để quan tâm.

Networking là gì?

Networking là kỹ năng xây dựng mối quan hệ, khả năng xây dựng và duy trì mối quan hệ cộng tác công việc nhằm phục vụ cho các mục tiêu của doanh nghiệp. Thông thường, networking sẽ dựa trên câu hỏi “tôi có thể giúp được gì” thay vì “tôi có thể nhận được gì”.

Tại sao nên sử dụng phương pháp Networking?

Networking trong doanh nghiệp được gọi là một kỹ thuật tiếp thị chi phí thấp, sử dụng để phát triển các mối quan hệ mới trong giới kinh doanh thông qua việc liên kết với các cá nhân khác có chung ý tưởng. Tại sao vậy?

1. Chia sẻ kiến thức và lời khuyên kinh doanh có giá trị

Bạn sẽ bất ngờ với những gì học được từ các nhà lãnh đạo khác lại không hề có trong sách vở. Networking là nền tảng lý tưởng để chia sẻ kiến thức và ý tưởng. Cho dù là bạn lấy phản hồi hoặc thảo luận về quan điểm của bạn, networking cũng giúp tăng kiến thức của bạn và giúp bạn có cái nhìn đa chiều, nắm được mọi khía cạnh của vấn đề từ những góc nhìn khác. Từ đó, bạn có thể chuẩn bị các giải pháp cho những vấn đề phát sinh.

2. Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp

Một điều cần thiết đối với nhà lãnh đạo doanh nghiệp để duy trì khả năng hiển thị nhãn hiệu trên thị trường. Networking giúp tạo ra và duy trì khả năng hiển thị ổn định bằng cách tham gia các sự kiện thường xuyên và trò chuyện để gây ấn tượng. Đây là cách thiết lập danh tiếng của một người thông minh và tin cậy.

3. Khám phá cơ hội kinh doanh mới

Mạng lưới tốt mang lại nhiều cơ hội cho nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Bên cạnh kiến thức kinh doanh học hỏi được từ những nhà lãnh đạo khác, bạn sẽ nhận được lời mời hợp tác hay những đề nghị thú vị có ích cho doanh nghiệp của mình. Những lời giới thiệu, quan hệ đối tác kinh doanh hoặc yêu cầu từ khách hàng cho các dịch vụ có thể là kết quả của mạng lưới tốt mà bạn đã xây dựng.

4. Thu hút đầu tư

Hãy nhớ rằng bạn không chỉ tiếp xúc với nhiều người có mặt trong sự kiện mà còn thiết lập kết nối với họ. Các quan hệ của bạn càng rộng thì cơ hội thu hút nhà đầu tư càng lớn và họ có thể giới thiệu người có lợi cho doanh nghiệp nếu bạn biết cách gây ấn tượng.